rối rắm - BONGDATV
VND 87.551
rối rắm: sự rối rắm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,'Chuyện rối rắm' không ai lo - VnExpress,cái rối rắm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,sự rối rắm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe,
Quantity:
sự rối rắm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
rối rắm (từ khác: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, không giải quyết được)
'Chuyện rối rắm' không ai lo - VnExpress
Check 'sự rối rắm' translations into English. Look through examples of sự rối rắm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
cái rối rắm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
rối lằng nhằng, không rõ ràng, rành mạch. trình bày rối rắm. đầu óc rối rắm với bao ý nghĩ. Đồng nghĩa: rắc rối.
sự rối rắm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Trong quản lý công, chúng được gọi là những vấn đề rối rắm (Wicked Problems). Ứng phó với biến đổi khí hậu có thể được nhìn nhận dưới hai góc độ: giảm thiểu (mitigation) và thích ứng (adaptation). Giảm thiểu bao gồm các hành động giúp hạn chế cường độ, diễn biến của hiện tượng này.